Đã thêm vào giỏ hàng!

Xem giỏ hàng và thanh toán
Giỏ hàng0

Đang tìm kiếm sản phẩm...

0
Máy lạnh âm trần Nagakawa 3 HP NT-C28R1T20
Máy lạnh âm trần Nagakawa 3 HP NT-C28R1T20
Máy lạnh âm trần Nagakawa 3 HP NT-C28R1T20
Máy lạnh âm trần Nagakawa 3 HP NT-C28R1T20
Máy lạnh âm trần Nagakawa 3 HP NT-C28R1T20
Máy lạnh âm trần Nagakawa 3 HP NT-C28R1T20
Máy lạnh âm trần Nagakawa 3 HP NT-C28R1T20
Máy lạnh âm trần Nagakawa 3 HP NT-C28R1T20

Máy lạnh âm trần Nagakawa 3 HP NT-C28R1T20

Mã hàng: NT-C28R1T20

Nhà sản xuất: Nagakawa

★★★★★

Giá: 17.400.000

Hàng có sẵn

  • Cánh đảo gió tự động 360 độ làm lạnh nhanh, dễ chịu
  • Loại máy: 1 chiều làm lạnh
  • Thiết kế nhỏ gọn với bề dày 250mm phù hợp lắp đặt trong mọi không gian
  • Độ bền cao, lắp đặt bảo dưỡng dễ dàng
  • Hệ thống lọc khí đa lớp bảo vệ sức khỏe
  • Phù hợp các công trình dự án nhà xưởng, văn phòng, nhà hàng
  • Môi chất lạnh R410A thân thiện với môi trường
  • Bảo hành: 2 năm
Loại máy/Model NT-C18R1T20
Công suấtCapacity Công suất làm lạnh/Cooling kW 5.3
Btu/h 18000
Dữ liệu điệnElectric Data Điện năng tiêu thụCooling Power Input W 1700
Cường độ dòng điệnCooling Rated Current A 7.2
Hiệu suất năng lượngPerformance EER W/W 3.29
Dàn lạnh/ Indoor
Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 220~240/1/50
Lưu lượng gió/Air Flow Volume(Cao/Trung bình/Thấp) m³/h 1200/1000/900
Độ ồn/Noise Level(Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 41/39/35
Kích thước/Dimension(D x R x C) Tịnh/Net (Body) mm 840x840x245
Đóng gói/Packing (Body) mm 935x935x305
Tịnh/Net (Panel) mm 950×950×45
Đóng gói/Packing (Panel) mm 1055×1055×90
Trọng lượng/Weight Tịnh/Net (Body) kg 22
Tổng/Gross (Body) kg 26
Tịnh/Net (Panel) kg 6
Tổng/Gross (Panel) kg 9
Dàn nóng/ Outdoor
Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 220~240/1/50
Độ ồn/Noise Level(Cao/Trung bình/Thấp) dB(A) 54
Kích thước/Dimension(R x C x S) Tịnh/Net mm 760×260×540
Đóng gói/Packing mm 863×361×590
Trọng lượng/Weight Tịnh/Net kg 32
Tổng/Gross kg 35
Môi chất lạnhRefrigerant Loại/Type R410A
Khối lượng nạp/Charged Volume kg 1.1
Ống dẫnPiping Đường kính ống lỏng/ống khíLiquid side/Gas side mm 6.35/12.7
Chiều dài tối đa/Max. pipe length m 25
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level m 15
Phạm vi hoạt độngOperation Range Làm lạnh/Cooling 21~43

máy lạnh âm trần nagakawa 3.0hp nt-c28r1t20 gas r410a

máy lạnh âm trần nagakawa 3.0hp nt-c28r1t20 gas r410a

Các sản phẩm tương tự

Đang tải
Hotline 1 Hotline 2 Zalo 1 Zalo 2